Học hỏi
Hop Test Cluster của Gustavsson | Kiểm tra ACL Quay lại Chơi
Các thử nghiệm nhảy của Gustavsson kiểm tra hiệu suất nhảy một chân tối đa và hiệu suất khi tăng dần mức độ mệt mỏi. Có ba bài kiểm tra: Bài kiểm tra nhảy thẳng đứng, bài kiểm tra nhảy xa và bài kiểm tra nhảy ngang. Mục tiêu của các bài kiểm tra là phân biệt giữa khả năng nhảy của bên bị thương và bên không bị thương ở những bệnh nhân bị chấn thương ACL và phẫu thuật tái tạo ACL.
Giá trị ICC cho tất cả các bài kiểm tra dao động từ 0,85 đến 0,97, do đó tất cả các bài kiểm tra riêng lẻ đều có độ tin cậy kiểm tra lại cao. Ngoài ra, pin có thể xác định được những đối tượng khỏe mạnh với độ chính xác là 84% trong trường hợp 3 lần thử nghiệm có giá trị LSI bình thường. Bệnh nhân được phân loại là “bất thường” với độ chính xác là 88% trong trường hợp có 1 hoặc nhiều xét nghiệm có giá trị LSI bất thường sau 6 và 11 tháng sau khi tái tạo. Vì lý do này, chúng tôi mang lại cho pin thử nghiệm này giá trị lâm sàng cao trong thực tế.
1. Nhảy dọc
Bài kiểm tra nhảy thẳng đứng được thực hiện như một cú nhảy ngược chiều. Vị trí bắt đầu là tư thế thẳng đứng với hai tay đặt sau lưng. Bệnh nhân nhanh chóng uốn cong đầu gối theo ý muốn rồi lập tức nhảy lên, cố gắng tăng độ cao của cú nhảy lên tối đa. Một hệ thống máy tính đóng vai trò như một ''tấm tiếp xúc'', giúp đo thời gian bay. Sau đó, hệ thống sẽ chuyển đổi thời gian bay thành chiều cao nhảy tính bằng cm. Đây là một công cụ đắt tiền và không phải phòng khám vật lý trị liệu nào cũng có. Một lựa chọn dễ dàng và miễn phí là tải xuống ứng dụng MyJump2, có thể được sử dụng như một công cụ hợp lệ để đo hiệu suất chiều cao nhảy theo nghiên cứu của Haynes và cộng sự. (2019) .
2. Nhảy xa
Đối với bài kiểm tra nhảy xa, bệnh nhân đứng trên chân thử nghiệm rồi nhảy xa nhất có thể trong khi tiếp đất trên cùng một chân. Được phép vung chân tự do và đặt tay sau lưng. Bệnh nhân được hướng dẫn thực hiện động tác tiếp đất cân bằng, có kiểm soát và giữ nguyên chân tiếp đất. Vì vậy, không được phép nhảy thêm cho đến khi người giám định đã ghi nhận vị trí hạ cánh. Nếu không làm như vậy sẽ dẫn đến cú nhảy bị hủy. Khoảng cách được đo bằng cm từ ngón chân khi đẩy đến gót chân nơi đối tượng tiếp đất.
3. Nhảy sang một bên
Đối với bài kiểm tra nhảy sang ngang, bệnh nhân đứng trên chân thử nghiệm với hai tay đặt sau lưng. Bệnh nhân nhảy từ bên này sang bên kia giữa hai dải băng song song, đặt cách nhau 40 cm trên sàn. Bệnh nhân được hướng dẫn nhảy càng nhiều lần càng tốt trong khoảng thời gian 30 giây. Số lần nhảy thành công mà không chạm vào băng sẽ được ghi lại. Chạm vào băng được coi là lỗi và nếu hơn 25% số lần nhảy có lỗi, lần thử thứ hai kéo dài 30 giây sẽ được thực hiện sau thời gian nghỉ 3 phút.
Để chấm điểm các bài kiểm tra, cần tính toán chỉ số đối xứng chi dưới để xác định xem sự khác biệt giữa hai chân được phân loại là bình thường hay bất thường. Chỉ số đối xứng chi được định nghĩa là tỷ lệ giữa điểm chi bị ảnh hưởng và điểm chi không bị ảnh hưởng, tính theo phần trăm. Vì vậy, lấy số cm của chân bị ảnh hưởng chia cho số cm của chân không bị ảnh hưởng nhân với 100:
Điểm chi bị ảnh hưởng/Điểm chi không bị ảnh hưởng x 100 = Chỉ số đối xứng chân (LSI).
Điểm đối xứng chi >90 thường được phân loại là bình thường.
Nhóm thử nghiệm này có thể được sử dụng để đánh giá sự tiến triển trong quá trình phục hồi chức năng và giúp đưa ra quyết định trở lại chơi thể thao. Cần lưu ý rằng Chỉ số đối xứng chi có thể đánh giá quá cao chức năng của đầu gối. Chi không bị ảnh hưởng được sử dụng làm đối chứng khỏe mạnh, nhưng không đảm bảo rằng mức độ chức năng trước đó của chân không bị ảnh hưởng đã đạt được. Một nghiên cứu của Gokeler và cộng sự. (2017) cho thấy các vận động viên đã trải qua phẫu thuật tái tạo ACL biểu hiện khiếm khuyết ở cả hai bên trong các bài kiểm tra nhảy so với dữ liệu chuẩn phù hợp về độ tuổi và giới tính của nhóm đối chứng khỏe mạnh. Việc so sánh với dữ liệu kiểm tra trước chấn thương và các giá trị chuẩn về độ tuổi, giới tính và môn thể thao có thể mang lại nhiều lợi ích hơn trong việc đưa ra quyết định quay trở lại chơi thể thao.
Thực hiện các bài kiểm tra trong trạng thái mệt mỏi cũng có thể mang lại lợi ích. Một nghiên cứu của Augustsson vào năm 2014 đã kiểm tra một nhóm người sau khi phẫu thuật tái tạo ACL với LSI trên 90%. Khi nhóm này được thử nghiệm trong trạng thái mệt mỏi, chỉ có 32% có thể đạt được 90% hoặc hơn. Để kết luận, chúng ta có thể nói rằng những xét nghiệm này thực sự hữu ích trong quá trình phục hồi chức năng. Tuy nhiên, xét riêng lẻ, chúng chỉ đóng vai trò một phần trong việc giúp bệnh nhân có thể quay lại chơi thể thao.
HỌC CÁCH TỐI ƯU HÓA QUYẾT ĐỊNH PHỤC HỒI & RTS SAU KHI TÁI TẠO ACL
Các bài kiểm tra hiệu suất hữu ích khác mà bạn có thể quan tâm là:
Tài liệu tham khảo
Bạn có thích những gì bạn đang học không?
MUA SÁCH ĐÁNH GIÁ CỦA PHYSIOTUTORS ĐẦY ĐỦ
- Sách điện tử hơn 600 trang
- Nội dung tương tác (Trình diễn video trực tiếp, bài viết PubMed)
- Giá trị thống kê cho tất cả các bài kiểm tra đặc biệt từ nghiên cứu mới nhất
- Có sẵn trong 🇬🇧 🇩🇪 🇫🇷 🇪🇸 🇮🇹 🇵🇹 🇹🇷
- Và nhiều hơn nữa!