| 6 phút đọc

Viêm khớp háng: Hướng dẫn thực hành lâm sàng mới năm 2025 cho các nhà vật lý trị liệu

Bài viết trên blog Hip oa

Viêm khớp háng (OA) vẫn là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau chi dưới và suy giảm chức năng trong vật lý trị liệu cơ xương khớp. Mặc dù có tỷ lệ mắc cao, sự đa dạng trong thực hành vẫn tồn tại, từ việc sử dụng liều lượng tập luyện không nhất quán đến việc quá phụ thuộc vào các phương pháp thụ động hoặc các quy trình chẩn đoán hình ảnh có ít giá trị lâm sàng.

Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng (CPG) năm 2025 của Koc và cộng sự, được công bố trên Tạp chí Vật lý Trị liệu Chỉnh hình và Thể thao, cung cấp bản cập nhật lớn đầu tiên kể từ năm 2017 và tổng hợp các nghiên cứu chất lượng cao mới để hướng dẫn đánh giá, quản lý bảo tồn và theo dõi kết quả cho người lớn bị viêm khớp háng.

Bài viết này tóm tắt các cập nhật chính qua góc nhìn của một nhà vật lý trị liệu, nhấn mạnh các tác động lâm sàng của từng khuyến nghị và sự thay đổi so với hướng dẫn năm 2017.

Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng 2025 cung cấp bản cập nhật lớn đầu tiên kể từ năm 2017 và tổng hợp các nghiên cứu chất lượng cao mới để hướng dẫn đánh giá, quản lý bảo tồn và theo dõi kết quả cho người lớn bị viêm khớp háng.

Why This Guideline Matters

Được phát triển bởi một nhóm chuyên gia đa ngành đại diện cho các lĩnh vực vật lý trị liệu chỉnh hình, trị liệu bằng tay, khoa học vận động, phẫu thuật, giáo dục chuyên khoa, nghiên cứu kết quả và phương pháp lập hướng dẫn, Hướng dẫn Chăm sóc Lâm sàng (CPG) năm 2025 phản ánh một đánh giá toàn diện, đa ngành về bằng chứng tốt nhất hiện có.

Đặc biệt, quá trình đánh giá cũng bao gồm những người đang sống chung với viêm khớp háng, những đóng góp của họ đã góp phần hoàn thiện các khuyến nghị. Ngoài ra, hướng dẫn này đã được đăng tải để lấy ý kiến công khai thông qua APTA Orthopedics, cho phép bệnh nhân, nhân viên y tế và các bên liên quan khác cung cấp phản hồi, những ý kiến này đã được tích hợp vào phiên bản cuối cùng trước khi xuất bản.

Evidence Grades Explained

Mỗi khuyến nghị được gán một cấp độ bằng chứng cho thấy mức độ mạnh mẽ và độ tin cậy của nghiên cứu hỗ trợ:

  • Cấp độ A – Bằng chứng mạnh mẽ: Được hỗ trợ bởi một loạt nghiên cứu chất lượng cao như các thử nghiệm ngẫu nhiên được thiết kế tốt, nghiên cứu tiền cứu hoặc các đánh giá hệ thống, mang lại sự tin tưởng mạnh mẽ vào khuyến nghị.
  • Cấp độ B – Bằng chứng vừa phải: Được hỗ trợ bởi ít nhất một thử nghiệm ngẫu nhiên chất lượng cao hoặc nhiều nghiên cứu có độ tin cậy trung bình, khiến khuyến nghị này đáng tin cậy trong hầu hết các tình huống lâm sàng.
  • Cấp độ C – Bằng chứng yếu: Được hỗ trợ bởi một nghiên cứu có độ tin cậy trung bình hoặc một số nghiên cứu chất lượng thấp hơn (ví dụ: thiết kế hồi cứu hoặc loạt ca bệnh), đôi khi được bổ sung bởi sự đồng thuận của chuyên gia.
  • Cấp độ D – Bằng chứng mâu thuẫn: Có các nghiên cứu chất lượng cao hơn nhưng không thống nhất về kết luận, đòi hỏi các bác sĩ phải diễn giải kết quả trong bối cảnh cụ thể.
  • Cấp độ E – Bằng chứng lý thuyết/cơ bản: Dựa chủ yếu vào nghiên cứu khoa học cơ bản, cơ sinh học, khái niệm hoặc trên xác chết thay vì các thử nghiệm lâm sàng.
  • Cấp độ F – Ý kiến chuyên gia: Dựa chủ yếu vào kinh nghiệm lâm sàng và sự đồng thuận của nhóm phát triển hướng dẫn khi thiếu bằng chứng nghiên cứu.

Vật lý trị liệu chỉnh hình chi trên và chi dưới

Đến cuối khóa học này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và chuẩn bị tốt hơn để xử lý những bệnh nhân có nhiều vấn đề về chỉnh hình khác nhau, dù là trong thời gian thực tập hay trong quá trình hành nghề hàng ngày.

Key Clinical Recommendations

1. Assessment & Diagnosis

Khám lâm sàng toàn diện về triệu chứng và thể chất:
Các bác sĩ nên thực hiện một cuộc khám lâm sàng và khám thực thể toàn diện để đánh giá hành vi triệu chứng, tính dễ kích thích, cách đi lại, phạm vi vận động (ROM), sức mạnh và hạn chế chức năng, đồng thời sử dụng các bài kiểm tra kích thích (ví dụ: FABER) một cách thận trọng.

Tiêu chuẩn chẩn đoán:
Chẩn đoán được hỗ trợ bởi:

  • Đau hông ở người trưởng thành trên 50 tuổi
  • Cứng khớp vào buổi sáng <60 phút
  • Đau và hạn chế vận động thụ động
  • IR <24° hoặc ≥15° so với bên đối diện

Chẩn đoán hình ảnh:
Tuân thủ tiêu chuẩn của Hiệp hội Chẩn đoán Hình ảnh Hoa Kỳ (ACR):

  • Đầu tiên: Chụp X-quang khung chậu và hông theo hướng AP
  • Nếu nghi ngờ có bệnh lý không liên quan đến khớp hoặc không rõ ràng: siêu âm chẩn đoán
  • Chỉ thực hiện MRI/CT khi chụp X-quang và siêu âm không đủ để chẩn đoán

Bộ câu hỏi kiểm tra tiêu chuẩn:
Để chuẩn hóa quá trình đánh giá, các chuyên gia y tế nên thu thập:

  • Một công cụ tự đánh giá: WOMAC, HOOS hoặc PROMIS
  • Một chỉ số đánh giá hiệu suất: 6MWT, bài kiểm tra đứng lên từ ghế trong 30 giây, TUG hoặc bài kiểm tra leo cầu thang
  • Rối loạn chức năng: Phạm vi vận động hông, sức mạnh hông (tất cả các mặt phẳng), FABER, NPRS

2. Nguyên tắc phục hồi chức năng

Liệu pháp tập luyện (Cấp độ A): Phương pháp điều trị chính cho viêm khớp háng. Kê đơn các chương trình tập luyện tăng cường sức mạnh và cải thiện khả năng vận động cá nhân hóa, 1–5 buổi/tuần trong 5–16 tuần, mỗi buổi từ 30–120 phút. Liệu pháp nước có hiệu quả trong việc giảm đau, cải thiện tầm vận động (ROM), bước đi, cân bằng và chức năng.

Phương pháp điều trị bằng tay (Cấp độ A): Sử dụng các kỹ thuật vận động khớp hông — bao gồm kéo giãn trục dài với lực cao để cải thiện ROM, kéo giãn với lực thấp để giảm đau, và vận động kết hợp với chuyển động để đạt được cải thiện chức năng nhanh chóng.

Châm cứu khô (Cấp độ A): Được khuyến nghị cho viêm khớp háng độ II–III để cải thiện tạm thời đau, phạm vi vận động (ROM), sức mạnh và chức năng. Mục tiêu là các cơ iliopsoas, rectus femoris, TFL và gluteus medius/minimus bằng kỹ thuật châm nhanh vào và nhanh ra.

Giáo dục bệnh nhân (Cấp độ B): Bao gồm hướng dẫn về nguyên tắc tập luyện, điều chỉnh hoạt động, giảm tải khớp và chiến lược hỗ trợ trọng lượng. Bằng chứng mới ủng hộ việc sử dụng đào tạo kỹ năng đối phó với đau qua internet tự động như một phương pháp bổ trợ.

Đào tạo chức năng, đi lại và cân bằng (Cấp độ C): Cung cấp chương trình tập luyện và hướng dẫn về đi lại và cân bằng dựa trên tình trạng khuyết tật, cũng như hướng dẫn sử dụng các thiết bị hỗ trợ khi cần thiết.

Giảm cân (Cấp độ B): Hợp tác với bác sĩ/chuyên gia dinh dưỡng để đạt được giảm 5–7,5% trọng lượng cơ thể cho những người có BMI >25–30 kg/m².

3. Phương pháp hỗ trợ

Siêu âm điều trị (Hạ cấp — Cấp độ D):
Bằng chứng mới từ các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) cho thấy không có lợi ích bổ sung nào của siêu âm liên tục, xung hoặc kết hợp so với placebo, đảo ngược khuyến nghị năm 2017.

Nẹp (Cấp độ F):
Không phải là phương pháp điều trị hàng đầu. Có thể được xem xét sau khi tập luyện và vật lý trị liệu không hiệu quả, đặc biệt trong trường hợp viêm khớp thoái hóa hai bên (OA) yêu cầu chuyển động xoay hoặc quay.

4. Điều trị bằng thuốc

Hướng dẫn này tái khẳng định các kết quả nghiên cứu năm 2017 về việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), ức chế COX-2 và tiêm corticosteroid để giảm triệu chứng, đồng thời cảnh báo về các tác dụng phụ đường tiêu hóa và nguy cơ tiến triển của viêm khớp thoái hóa (OA) (nhưng chưa được xác nhận).

5. Tiến triển

Sự tiến triển chức năng nên được theo dõi thông qua:

  • Cải thiện các chỉ số kết quả đã được xác thực
  • Tăng dần tải trọng dựa trên mức độ kích thích của triệu chứng
  • Phục hồi phạm vi vận động (ROM) và sức mạnh của hông
  • Kết quả của các bài kiểm tra chức năng như khoảng cách đi bộ, leo cầu thang và đứng dậy từ tư thế ngồi
Sơ đồ khuyến nghị CPG cho khớp háng 1
Sơ đồ khuyến nghị CPG cho khớp háng 2

Sơ đồ khuyến nghị của Hướng dẫn thực hành lâm sàng về viêm khớp háng.

Bản tóm tắt

Hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG) về viêm khớp háng năm 2025 nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào phục hồi chức năng tích cực, tải trọng tiến triển, trị liệu bằng tay và châm cứu khô, đồng thời hoàn thiện các quy trình chẩn đoán và tiêu chuẩn hóa đánh giá. Nó tích hợp các nghiên cứu mới từ nhiều lĩnh vực và làm rõ những thay đổi trong bằng chứng kể từ năm 2017.

Thay đổi so với hướng dẫn năm 2017:

  • Thay đổi so với Hướng dẫn năm 2017:
  • Tích hợp bằng chứng mới (2016–2023): Nhiều nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp đã được tích hợp trong các lĩnh vực can thiệp chính.
  • Châm cứu khô được bổ sung (Cấp độ A): Một khuyến nghị mạnh mẽ mới được hỗ trợ bởi bằng chứng chất lượng cao về cải thiện ngắn hạn trong đau, phạm vi vận động (ROM), sức mạnh và chức năng.
  • Cập nhật quy trình chẩn đoán hình ảnh: Áp dụng tiêu chí ACR cho việc sử dụng hợp lý phim X-quang, siêu âm chẩn đoán và MRI/CT.
  • Bộ tiêu chuẩn "Thực hành tốt nhất" cho khám lâm sàng: Giới thiệu bộ tiêu chuẩn cơ bản về các chỉ số kết quả, bài kiểm tra hiệu suất thể chất và các chỉ số đánh giá mức độ suy giảm chức năng để nâng cao tính nhất quán giữa các chuyên gia y tế.
  • Liệu pháp tập luyện được củng cố: Các phân tích tổng hợp mới củng cố phương pháp tăng cường sức mạnh cá nhân hóa và liệu pháp nước, với các thông số liều lượng rõ ràng hơn.
  • Bằng chứng về liệu pháp thủ công được mở rộng: Các thử nghiệm gần đây làm rõ lợi ích của việc kéo giãn hông với lực cao so với lực thấp và kỹ thuật di động kết hợp với chuyển động.
  • Giáo dục bệnh nhân được cập nhật: Nay bao gồm bằng chứng về đào tạo kỹ năng đối phó với đau thông qua internet tự động kết hợp với tập luyện và/hoặc trị liệu bằng tay.
  • Siêu âm điều trị được hạ cấp (nay là Cấp D): Một nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) chất lượng cao mới cho thấy không có lợi ích bổ sung so với placebo, đảo ngược khuyến nghị ngắn hạn năm 2017 trước đó.

Limitations & Conclusion

Mặc dù đã có những cập nhật đáng kể, hướng dẫn năm 2025 vẫn nhấn mạnh một số hạn chế còn tồn tại. Nhiều lĩnh vực can thiệp vẫn thiếu các thử nghiệm chất lượng cao, đặc biệt là trong đào tạo chức năng, tái huấn luyện đi lại, can thiệp cân bằng và sử dụng nẹp. Bằng chứng về giáo dục bệnh nhân ngoài việc đào tạo kỹ năng đối phó với đau tự động vẫn còn hạn chế, và nghiên cứu về siêu âm trị liệu tiếp tục có sự mâu thuẫn. Một số khuyến nghị vẫn giữ nguyên so với năm 2017 đơn giản vì chưa có nghiên cứu mới nào được công bố.

Như đã nhấn mạnh trong tuyên bố mục tiêu của hướng dẫn, các khuyến nghị này đóng vai trò là hướng dẫn dựa trên bằng chứng (không phải tiêu chuẩn bắt buộc) và phải được áp dụng dựa trên lý luận lâm sàng, mục tiêu của bệnh nhân và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Các tác giả nhấn mạnh nhu cầu các nhà lâm sàng ghi chép các trường hợp ngoại lệ khi phù hợp và đóng góp kết quả trong tương lai để củng cố cơ sở bằng chứng. Hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG) năm 2025 cung cấp một khung khổ cập nhật, linh hoạt theo tình trạng bệnh nhân và có cơ sở phương pháp luận chặt chẽ, nhằm củng cố việc phục hồi chức năng tích cực và hỗ trợ chăm sóc nhất quán, dựa trên bằng chứng cho người lớn bị viêm khớp háng.

Thẩm quyền giải quyết

Koc, T. A., Jr, Cibulka, M., Enseki, K. R., Gentile, J. T., MacDonald, C. W., Kollmorgen, R. C., &amp; Martin, R. L. (2025). Đau hông và suy giảm khả năng vận động - Viêm khớp hông: Phiên bản 2025. Tạp chí Phục hồi chức năng Chỉnh hình và Thể thao, 55(11), CPG1–CPG31. https://doi.org/10.2519/jospt.2025.0301

Anibal is a physiotherapist trained in the Netherlands, who previously worked as an environmental engineer for many years. His transition to physiotherapy was driven by his fascination with the human body, a passion for human movement and sports, and a commitment to promoting a healthy lifestyle. Anibal is dedicated to making physiotherapy education accessible and engaging. Through his work at Physiotutors, he creates blogs and video content that simplify complex concepts and provide evidence-based knowledge.
Mặt sau
Bắt đầu thử nghiệm miễn phí 14 ngày trong ứng dụng của chúng tôi